Danh Sách Thi Tốt Nghiệp 16-01-2023
SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH HẠNG KHÓA
1 VŨ THỊ MỸ DUYÊN 07/03/2000 B2 K202
2 TẠ VĂN TRƯỜNG 14/05/1992 B2 K209
3 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 18/10/1997 B2 K211
4 LÊ THỊ BẨY 12/11/1988 B2 K214
5 NGUYỄN VĂN CHINH 01/10/1984 B2 K214
6 HUỲNH MINH DŨNG 01/11/2000 B2 K214
7 VŨ THÚY HIỀN 26/07/1982 B2 K214
8 NGUYỄN NGỌC HIẾU 23/08/2004 B2 K214
9 TRẦN HOÀNG HUY 09/01/2003 B2 K214
10 PHẠM VĂN KHÁNH 23/02/1997 B2 K214
11 NGUYỄN VĂN LONG 09/05/1999 B2 K214
12 ĐÀO ĐÌNH LUYỆN 17/11/1999 B2 K214
13 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 12/01/1982 B2 K214
14 BÙI THỊ HƯƠNG THẢO 20/08/1988 B2 K214
15 PHẠM HƯƠNG THẢO 21/02/1985 B2 K214
16 LÊ TRƯỜNG GIANG 17/01/1998 B2 K215
17 ĐINH VĂN CHÍNH 05/08/1971 B2 K216
18 PHÙNG VĂN SƠN 29/01/1995 B2 K216
19 LÂM VĂN TỨ 02/07/1990 B2 K216
20 NGUYỄN XUÂN VINH 01/05/1986 B2 K216
21 NGUYỄN MINH ĐỨC 26/02/2001 B2 K217
22 ĐINH CÔNG HƯNG 12/12/1999 B2 K217
23 NGUYỄN MẠNH QUÂN 04/12/1994 B2 K217
24 NGUYỄN ĐĂNG VIỆT ANH 19/09/2000 B2 K218
25 NGUYỄN NGỌC ANH 14/08/2000 B2 K218
26 NGUYỄN MINH CHUNG10/03/1981 B2 K218
27 NGUYỄN ĐỨC DƯ 22/02/1993 B2 K218
28 NGUYỄN KHẮC DUY 11/10/1998 B2 K218
29 NGUYỄN VĂN GIÁP 02/05/1984 B2 K218
30 LÊ QUANG HUY14/08/1990 B2 K218
31 BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN 03/07/1998 B2 K218
32 PHẠM VĂN LIÊM 20/01/1983 B2 K218
33 NGUYỄN VĂN LỤC 25/05/1972 B2 K218
34 NGUYỄN THỊ NHẬT MAI05/12/2004 B2 K218
35 TRẦN DUY MẠNH 19/05/1982 B2 K218
36 LÊ THỊ HỒNG NHU 15/04/1994 B2 K218
37 NGUYỄN HỒNG PHONG24/10/1986 B2 K218
38 BÙI XUÂN PHÚ 19/09/2003 B2 K218
39 NGUYỄN VĂN QUỲNH 12/08/1999 B2 K218
40 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/09/2001 B2 K218
41 NGUYỄN TIẾN THỊNH 26/07/1998 B2 K218
42 LÊ SỸ TIẾN 20/01/1996 B2 K218
43 CHU TIẾN TOẢN21/10/1984 B2 K218
44 LÊ ĐỨC TRUNG09/10/1984 B2 K218
45 PHAN ANH TUẤN 30/07/1983 B2 K218
46 NGUYỄN DUY HOÀNG ANH 31/10/2003 B2 K219
47 NGUYỄN ĐÌNH CHÚC 01/10/2001 B2 K219
48 LÊ BÁ ĐẠT 16/04/2000 B2 K219
49 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 09/09/1988 B2 K219
50 NGUYỄN MINH ĐỨC 12/12/2003 B2 K219
51 PHAN THANH HIẾU 02/06/1994 B2 K219
52 HOÀNG DUY KHÁNH 09/08/1999 B2 K219
53 NGÔ ĐỨC KHIÊM 26/01/2000 B2 K219
54 NGUYỄN ĐẮC LINH 07/05/1993 B2 K219
55 TRẦN QUANG SANG 29/06/1996 B2 K219
56 BÙI HẠNH THÚY 20/09/1995 B2 K219
57 TRẦN TRUNG HIẾU 02/05/1994 B1 K60
58 ĐOÀN VĂN HỢP 07/01/1994 B1 K61
59 PHAN THANH HUYỀN 28/07/1998 B1 K61
60 BÙI NGỌC LINH20/10/1992 B1 K61
61 ĐÀO THỊ MINH 05/03/1989 B1 K61
62 KIỀU THỊ NGỌC04/05/1979 B1 K61
63 TRẦN THU TRÀ 03/04/2000 B1 K61
64 NGUYỄN VĂN ĐẠT 13/09/2002 B1 K62
65 NÔNG THỊ KIM DUNG 20/02/1998 B1 K62
66 ĐOÀN THANH HẢI 20/09/1996 B1 K62
67 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/11/1982 B1 K62
68 ĐÀO THỊ PHƯƠNG HÒA30/01/1995 B1 K62
69 PHẠM THỊ LỆ 07/09/1998 B1 K62
70 NGUYỄN MINH ANH 18/11/2004 B1 K63
71 BÙI HOÀNG NAM 06/07/1996 B1 K63
72 ĐINH MINH THƯ 23/08/2004 B1 K63
73 NGUYỄN TRÍ TUỆ 15/08/1997 B1 K63
74 NGUYỄN THU HIỀN 25/06/1986 B1 K64
75 UÔNG NGỌC HIỂN 27/12/2002 B1 K64
76 VŨ THANH HOA08/11/1994 B1 K64
77 LÊ THU HƯƠNG20/06/1986 B1 K64
78 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 10/01/1980 B1 K64
79 HOÀNG THỊ MAI 15/10/1992 B1 K64
80 NGUYỄN THIÊN MINH 01/08/1970 B1 K64
81 VŨ THỊ PHÚC 12/10/1992 B1 K64
82 LÊ VĂN QUY 01/06/1995 B1 K64
83 PHẠM THỊ THẢO 17/12/1996 B1 K64
84 NGUYỄN HÀ THU 29/11/2000 B1 K64
85 ĐÀO ANH THƯ 18/01/1996 B1 K64
86 LÊ THỊ BÍCH THƯ 08/03/2000 B1 K64
87 NGUYỄN THỊ LAN THƯ 06/03/1990 B1 K64
88 PHẠM THỊ THƯƠNG 05/01/1994 B1 K64
89 ĐẶNG THỊ THANH THỦY23/02/1993 B1 K64
90 NGUYỄN MINH TRANG 15/11/1986 B1 K64
91 NGUYỄN VĂN TRUNG 13/12/2001 B1 K64
92 TRẦN VĂN TÚ 12/10/1983 B1 K64
93 BÙI THỊ QUYÊN14/09/1985 B1 K60
94 NGUYỄN THỊ HIỀN 19/07/1979 B1 K61
95 PHẠM MỸ LINH17/11/1991 B1 K63
96 BÙI NAM KHÁNH 06/03/2004 B2 K213
97 ONG LƯƠNG TIẾN HUY 11/07/2003 B2 K215
98 HUỲNH ĐỨC TRUNG 18/12/1991 B2 K215
99 BÙI CÔNG GIANG 01/12/1998 B2 K216
100 LÊ THỊ HỒNG NHU 15/04/1994 B2 K218
101 NGUYỄN QUYẾT THẮNG17/05/1998 B2 K218